Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo quản
[bảo quản]
|
động từ
to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition
to maintain goods and equipments
to maintain machinery and tools
the paddy was well preserved and was not mouldy
danh từ
preservation; maintenance